1) key_exists(), hoặc array_key_exists()
$array = array(
'php' => '3',
'java' => '4',
'css' => '7',
'html' => '6',
);
if (key_exists('php1', $array)) {
echo 'ton tai';
}else{
echo 'khong ton tai<br>';
}
Kết quả: "khong ton tai", vì key "php1" không có trong array.
2) in_array()
if(in_array('4', $array)){
echo "co trong value";
}else{
echo "Khong co trong value";
}
Kết quả: "co trong value";
Noted: Cả hai đều trả về dạng BOOLEAN, TRUE or FALSE. Trong một diễn biến khác thì hàm key_exists() chính là anh em ruột của array_key_exists()